Diễn biến chính Blackpool vs West Bromwich(WBA) |
||||
18' | 0-1 | Thomas-Asante B. | ||
40' | (29)↑(25)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 46' | |||
60' | 0-2 | Gardner-Hickman T. | ||
(11)↑(25)↓ | 64' | |||
71' | (7)↑(19)↓ | |||
(38)↑(8)↓ | 75' | |||
79' | (22)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Blackpool vs West Bromwich(WBA) |
||||
Blackpool | West Bromwich(WBA) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |