Diễn biến chính Blackpool vs Sheffield Wednesday |
||||
34' | 0-1 | Bernard D. | ||
46' | (41)↑(45)↓ | |||
58' | (23)↑(33)↓ | |||
(22)↑(23)↓ | 62' | |||
(4)↑(15)↓ | 62' | |||
69' | (17)↑(9)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 73' | |||
(28)↑(8)↓ | 73' | |||
(9)↑(18)↓ | 74' | |||
76' | (10)↑(8)↓ | |||
76' | (2)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Blackpool vs Sheffield Wednesday |
||||
Blackpool | Sheffield Wednesday | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
41 |
|
Long pass |
|
36 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |