Diễn biến chính Blackpool vs Millwall |
||||
2' | 0-1 | Bradshaw T. | ||
Yates J. | 1-1 | 36' | ||
59' | 1-2 | Bradshaw T. | ||
(11)↑(3)↓ | 64' | |||
Fiorini L. | 2-2 | 67' | ||
75' | 2-3 | Flemming Z. | ||
(38)↑(8)↓ | 79' | |||
81' | (11)↑(17)↓ | |||
81' | (2)↑(16)↓ | |||
(21)↑(22)↓ | 84' | |||
86' | (14)↑(19)↓ | |||
86' | (20)↑(9)↓ | |||
86' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Blackpool vs Millwall |
||||
Blackpool | Millwall | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |