Diễn biến chính Blackpool vs Cardiff City |
||||
21' | 0-1 | Wickham C. | ||
37' | 0-2 | Kaba S. | ||
40' | 0-3 | Ralls J. | ||
(10)↑(28)↓ | 65' | |||
65' | (35)↑(19)↓ | |||
(22)↑(26)↓ | 66' | |||
70' | (27)↑(31)↓ | |||
Bowler J. | 1-3 | 74' | ||
85' | (29)↑(25)↓ | |||
85' | (39)↑(48)↓ |
Số liệu thống kê Blackpool vs Cardiff City |
||||
Blackpool | Cardiff City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
34 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |