Diễn biến chính Blackpool vs Barnsley |
||||
27' | 0-1 | Keillor-Dunn D. | ||
(16)↑(19)↓ | 60' | |||
(5)↑(4)↓ | 60' | |||
(17)↑(14)↓ | 61' | |||
67' | (18)↑(3)↓ | |||
67' | (45)↑(8)↓ | |||
Casey O. | 1-1 | 68' | ||
(11)↑(8)↓ | 83' | |||
90' | 1-2 | Roberts M. | ||
90' | (11)↑(44)↓ | |||
90' | (5)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Blackpool vs Barnsley |
||||
Blackpool | Barnsley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
32 |
|
Long pass |
|
34 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |