Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Watford |
||||
Wharton A. | 1-0 | 3' | ||
46' | (18)↑(37)↓ | |||
46' | (45)↑(24)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 61' | |||
(4)↑(5)↓ | 67' | |||
71' | (9)↑(19)↓ | |||
72' | (16)↑(8)↓ | |||
83' | 1-1 | Rajovic M. | ||
83' | (14)↑(11)↓ | |||
87' | 1-2 | Healey R. | ||
(18)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Watford |
||||
Blackburn Rovers | Watford | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |