Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C |
||||
28' | 0-1 | Clarke J. | ||
Leonard H. | 1-1 | 35' | ||
45' | 1-2 | Neil D. | ||
(11)↑(27)↓ | 58' | |||
(18)↑(19)↓ | 58' | |||
(10)↑(20)↓ | 58' | |||
64' | (10)↑(11)↓ | |||
(30)↑(23)↓ | 73' | |||
78' | 1-3 | Clarke J. | ||
(33)↑(24)↓ | 83' | |||
90' | (22)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Sunderland A.F.C |
||||
Blackburn Rovers | Sunderland A.F.C | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |