Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Sheffield United |
||||
16' | 0-1 | Burrows H. | ||
54' | (23)↑(7)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 61' | |||
(14)↑(19)↓ | 61' | |||
64' | 0-2 | Campbell T. | ||
66' | (35)↑(11)↓ | |||
66' | (8)↑(10)↓ | |||
(21)↑(27)↓ | 72' | |||
(9)↑(23)↓ | 72' | |||
(3)↑(11)↓ | 72' | |||
90' | (3)↑(9)↓ | |||
90' | (38)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Sheffield United |
||||
Blackburn Rovers | Sheffield United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
26 |
|
Long pass |
|
32 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |