Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Oxford United |
||||
44' | 0-1 | Harris M. | ||
Rankin-Costello J. | 1-1 | 45' | ||
(9)↑(19)↓ | 52' | |||
58' | (7)↑(20)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 65' | |||
71' | (22)↑(10)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 76' | |||
Sigurdsson A. | 2-1 | 84' |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Oxford United |
||||
Blackburn Rovers | Oxford United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
31 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |