Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Middlesbrough |
||||
Szmodics S. | 1-0 | 31' | ||
Szmodics S. | 2-0 | 49' | ||
55' | 2-1 | Crooks M. | ||
(33)↑(9)↓ | 59' | |||
(24)↑(10)↓ | 59' | |||
69' | (18)↑(24)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 76' | |||
77' | (8)↑(25)↓ | |||
87' | (10)↑(21)↓ | |||
88' | (19)↑(16)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 90' | |||
(4)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Middlesbrough |
||||
Blackburn Rovers | Middlesbrough | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |