Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Leicester City |
||||
4' | 0-1 | Faes W. | ||
Szmodics S. | 1-1 | 9' | ||
28' | 1-2 | Vardy J. | ||
58' | (35)↑(18)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 61' | |||
(12)↑(1)↓ | 62' | |||
71' | (29)↑(10)↓ | |||
71' | (17)↑(21)↓ | |||
76' | (14)↑(9)↓ | |||
76' | (7)↑(35)↓ | |||
82' | 1-3 | Iheanacho K. | ||
(33)↑(18)↓ | 83' | |||
(6)↑(23)↓ | 83' | |||
(11)↑(3)↓ | 88' | |||
88' | 1-4 | Dewsbury-Hall K. |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Leicester City |
||||
Blackburn Rovers | Leicester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
21 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |