Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Hull City |
||||
69' | (20)↑(9)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 72' | |||
(19)↑(22)↓ | 72' | |||
74' | (8)↑(7)↓ | |||
(38)↑(9)↓ | 84' | |||
(36)↑(27)↓ | 84' | |||
(2)↑(11)↓ | 85' | |||
85' | (35)↑(24)↓ | |||
85' | (10)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Hull City |
||||
Blackburn Rovers | Hull City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
590 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |