Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Burnley |
||||
58' | (4)↑(7)↓ | |||
58' | (17)↑(22)↓ | |||
66' | 0-1 | Benson M. | ||
(2)↑(3)↓ | 74' | |||
(14)↑(19)↓ | 74' | |||
(23)↑(10)↓ | 75' | |||
(38)↑(27)↓ | 85' | |||
90' | (9)↑(19)↓ | |||
90' | (5)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Burnley |
||||
Blackburn Rovers | Burnley | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |