Số liệu thống kê Black Rhinos vs GreenFuel |
||||
Black Rhinos | GreenFuel | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |