Số liệu thống kê BK Forward vs Grebbestads IF |
||||
BK Forward | Grebbestads IF | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
144 |
|
Pha tấn công |
|
173 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |