Diễn biến chính Birmingham City vs Swansea City |
||||
36' | 0-1 | Darling H. | ||
Dembele S. | 1-1 | 38' | ||
58' | 1-2 | Lowe J. | ||
65' | (9)↑(10)↓ | |||
65' | (7)↑(41)↓ | |||
(7)↑(34)↓ | 65' | |||
(19)↑(28)↓ | 65' | |||
(8)↑(9)↓ | 66' | |||
74' | (26)↑(33)↓ | |||
84' | (18)↑(12)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 84' | |||
(44)↑(26)↓ | 85' | |||
James J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Swansea City |
||||
Birmingham City | Swansea City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |