Diễn biến chính Birmingham City vs Stoke City |
||||
12' | 0-1 | Thompson J. | ||
31' | 0-2 | Gooch L. | ||
53' | 0-3 | Vidigal A. | ||
57' | (20)↑(2)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 57' | |||
(49)↑(11)↓ | 67' | |||
Stansfield J. | 1-3 | 69' | ||
70' | (11)↑(19)↓ | |||
70' | (4)↑(6)↓ | |||
(45)↑(28)↓ | 77' | |||
(14)↑(17)↓ | 77' | |||
(20)↑(34)↓ | 78' | |||
86' | (12)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Stoke City |
||||
Birmingham City | Stoke City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |