Diễn biến chính Birmingham City vs Sheffield Wednesday |
||||
45' | 0-1 | Byers G. | ||
Bacuna J. | 1-1 | 45' | ||
64' | (18)↑(7)↓ | |||
64' | (41)↑(45)↓ | |||
(10)↑(45)↓ | 64' | |||
(12)↑(3)↓ | 78' | |||
(19)↑(7)↓ | 78' | |||
James J. | 2-1 | 81' | ||
83' | (42)↑(11)↓ | |||
83' | (27)↑(8)↓ | |||
(49)↑(11)↓ | 88' | |||
(4)↑(2)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Sheffield Wednesday |
||||
Birmingham City | Sheffield Wednesday | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |