Diễn biến chính Birmingham City vs Plymouth Argyle |
||||
Hogan S. | 1-0 | 8' | ||
60' | 1-1 | Hardie R. | ||
(28)↑(19)↓ | 62' | |||
74' | (7)↑(20)↓ | |||
78' | (5)↑(29)↓ | |||
(35)↑(11)↓ | 78' | |||
(10)↑(9)↓ | 81' | |||
(23)↑(14)↓ | 82' | |||
84' | (11)↑(18)↓ | |||
84' | (14)↑(2)↓ | |||
Stansfield J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Plymouth Argyle |
||||
Birmingham City | Plymouth Argyle | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
568 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |