Diễn biến chính Birmingham City vs Bolton Wanderers |
||||
Iwata T. | 1-0 | 3' | ||
(12)↑(7)↓ | 20' | |||
46' | (45)↑(22)↓ | |||
57' | (9)↑(10)↓ | |||
57' | (19)↑(37)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 65' | |||
(19)↑(2)↓ | 65' | |||
69' | (15)↑(27)↓ | |||
Stansfield J. | 2-0 | 86' | ||
(33)↑(14)↓ | 87' | |||
(17)↑(13)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Bolton Wanderers |
||||
Birmingham City | Bolton Wanderers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
605 |
|
Số đường chuyền |
|
246 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
38 |
|
Long pass |
|
19 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |