Số liệu thống kê Bibiani Gold Stars vs Accra Lions |
||||
Bibiani Gold Stars | Accra Lions | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |