Diễn biến chính Besiktas JK vs Sivasspor |
||||
14' | (19)↑(11)↓ | |||
Colley O. | 1-0 | 25' | ||
Rashica M. | 2-0 | 40' | ||
(21)↑(15)↓ | 63' | |||
(22)↑(11)↓ | 64' | |||
72' | (77)↑(72)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 75' | |||
(7)↑(40)↓ | 75' | |||
86' | (21)↑(10)↓ | |||
(18)↑(83)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Sivasspor |
||||
Besiktas JK | Sivasspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
521 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |