Diễn biến chính Besiktas JK vs Pendikspor |
||||
Colley O. | 1-0 | 12' | ||
46' | (10)↑(21)↓ | |||
(15)↑(40)↓ | 60' | |||
(11)↑(24)↓ | 60' | |||
61' | (5)↑(24)↓ | |||
62' | (34)↑(90)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 71' | |||
76' | (9)↑(58)↓ | |||
84' | (8)↑(11)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 89' | |||
(71)↑(10)↓ | 89' | |||
90' | 1-1 | Romero O. |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Pendikspor |
||||
Besiktas JK | Pendikspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
29 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |