Diễn biến chính Besiktas JK vs Konyaspor |
||||
Immobile C. | 1-0 | 30' | ||
Rafa Silva | 2-0 | 45' | ||
66' | (11)↑(8)↓ | |||
66' | (28)↑(10)↓ | |||
(6)↑(9)↓ | 68' | |||
74' | (77)↑(26)↓ | |||
(18)↑(83)↓ | 86' | |||
(4)↑(27)↓ | 86' | |||
86' | (16)↑(20)↓ | |||
86' | (91)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Konyaspor |
||||
Besiktas JK | Konyaspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
28 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |