Diễn biến chính Besiktas JK vs Kayserispor |
||||
47' | 0-1 | Carlos Mane | ||
Aboubakar V. | 1-1 | 56' | ||
61' | (13)↑(28)↓ | |||
61' | (4)↑(92)↓ | |||
Oxlade-Chamberlain A. | 2-1 | 62' | ||
67' | (70)↑(11)↓ | |||
67' | (26)↑(89)↓ | |||
(24)↑(4)↓ | 73' | |||
(11)↑(15)↓ | 73' | |||
(21)↑(18)↓ | 73' | |||
(22)↑(9)↓ | 79' | |||
89' | (99)↑(20)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Kayserispor |
||||
Besiktas JK | Kayserispor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
8 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |