Diễn biến chính Besiktas JK vs Istanbul Basaksehir |
||||
(18)↑(22)↓ | 41' | |||
(15)↑(8)↓ | 46' | |||
(4)↑(18)↓ | 46' | |||
Muleka J. | 1-0 | 55' | ||
62' | (25)↑(7)↓ | |||
72' | (14)↑(10)↓ | |||
72' | (23)↑(99)↓ | |||
72' | (17)↑(26)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 76' | |||
84' | (6)↑(27)↓ | |||
(71)↑(83)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Istanbul Basaksehir |
||||
Besiktas JK | Istanbul Basaksehir | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |