Diễn biến chính Besiktas JK vs Hatayspor |
||||
27' | 0-1 | Chandrel Massanga | ||
(83)↑(15)↓ | 46' | |||
(8)↑(21)↓ | 46' | |||
Fernandes G. | 1-1 | 50' | ||
52' | (5)↑(8)↓ | |||
55' | 1-2 | Dele-Bashiru F. | ||
(23)↑(28)↓ | 65' | |||
(10)↑(90)↓ | 71' | |||
72' | (18)↑(14)↓ | |||
72' | (9)↑(10)↓ | |||
80' | (22)↑(77)↓ | |||
(64)↑(11)↓ | 84' | |||
Aboubakar V. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Hatayspor |
||||
Besiktas JK | Hatayspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |