Diễn biến chính Besiktas JK vs Antalyaspor |
||||
5' | 0-1 | Balci B. | ||
38' | 0-2 | Buksa A. | ||
Muci E. | 1-2 | 46' | ||
46' | (44)↑(7)↓ | |||
(40)↑(12)↓ | 46' | |||
(10)↑(9)↓ | 60' | |||
76' | (19)↑(16)↓ | |||
84' | (21)↑(3)↓ | |||
90' | (77)↑(10)↓ | |||
90' | (6)↑(8)↓ | |||
Rashica M. | 90' |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Antalyaspor |
||||
Besiktas JK | Antalyaspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
16 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |