Diễn biến chính Besiktas JK vs Adana Demirspor |
||||
48' | Barasi Y. | |||
60' | (3)↑(77)↓ | |||
(18)↑(75)↓ | 61' | |||
(7)↑(90)↓ | 78' | |||
(40)↑(2)↓ | 86' | |||
86' | (30)↑(8)↓ | |||
86' | (26)↑(90)↓ | |||
90' | (66)↑(32)↓ | |||
90' | (6)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Adana Demirspor |
||||
Besiktas JK | Adana Demirspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |