Diễn biến chính Benfica vs Sporting CP |
||||
45' | 0-1 | Gyokeres V. | ||
51' | Inacio G. | |||
57' | (3 )↑(10 )↓ | |||
(19)↑(61)↓ | 64' | |||
(9)↑(33)↓ | 64' | |||
73' | (11)↑(2)↓ | |||
73' | (17)↑(8)↓ | |||
85' | (20)↑(5)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 87' | |||
Neves J. | 1-1 | 90' | ||
Tengstedt C. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Benfica vs Sporting CP |
||||
Benfica | Sporting CP | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |