Diễn biến chính Benfica vs Moreirense |
||||
Kokcu O. | 1-0 | 18' | ||
Araujo T. | 2-0 | 45' | ||
(4)↑(44)↓ | 46' | |||
(61)↑(87)↓ | 46' | |||
(32)↑(7)↓ | 46' | |||
56' | (9)↑(32)↓ | |||
74' | (17)↑(21)↓ | |||
74' | (7)↑(19)↓ | |||
74' | (8)↑(88)↓ | |||
Rollheiser B. | 3-0 | 78' | ||
85' | (6)↑(80)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 86' | |||
(82)↑(47)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Benfica vs Moreirense |
||||
Benfica | Moreirense | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |