Diễn biến chính Benfica vs FC Porto |
||||
19' | Cardoso F. | |||
25' | (97)↑(28)↓ | |||
(9)↑(33)↓ | 67' | |||
Di Maria A. | 1-0 | 68' | ||
80' | (70)↑(18)↓ | |||
80' | (10)↑(11)↓ | |||
84' | (17)↑(22)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 86' | |||
(13)↑(7)↓ | 86' | |||
(19)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Benfica vs FC Porto |
||||
Benfica | FC Porto | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |