Diễn biến chính Benfica vs FC Porto |
||||
Costa D.(OW) | 1-0 | 10' | ||
(2)↑(6)↓ | 26' | |||
45' | 1-1 | Uribe M. | ||
54' | 1-2 | Taremi M. | ||
56' | (46)↑(16)↓ | |||
56' | (23)↑(18)↓ | |||
(7)↑(61)↓ | 57' | |||
71' | (12)↑(23)↓ | |||
72' | (29)↑(22)↓ | |||
(33)↑(27)↓ | 87' | |||
88' | (2)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Benfica vs FC Porto |
||||
Benfica | FC Porto | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
34 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
34 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |