Diễn biến chính Benfica vs FC Famalicao |
||||
Cabral A. | 1-0 | 31' | ||
65' | (23)↑(10)↓ | |||
65' | (32)↑(22)↓ | |||
66' | (17)↑(95)↓ | |||
(33)↑(9)↓ | 70' | |||
(61)↑(10)↓ | 70' | |||
(17)↑(47)↓ | 70' | |||
(13)↑(8)↓ | 74' | |||
81' | (77)↑(20)↓ | |||
Rafa Silva | 2-0 | 85' | ||
88' | (12)↑(28)↓ | |||
(76)↑(44)↓ | 88' | |||
Musa P. | 3-0 | 89' |
Số liệu thống kê Benfica vs FC Famalicao |
||||
Benfica | FC Famalicao | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |