Diễn biến chính Benfica vs FC Arouca |
||||
Di Maria A. | 1-0 | 25' | ||
Kokcu O. | 2-0 | 32' | ||
Rafa Silva | 3-0 | 42' | ||
Rafa Silva | 4-0 | 46' | ||
50' | (8)↑(15)↓ | |||
50' | (9)↑(89)↓ | |||
(47)↑(61)↓ | 65' | |||
(5)↑(4)↓ | 65' | |||
76' | (14)↑(5)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 76' | |||
76' | (11)↑(23)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 76' | |||
Tengstedt C. | 5-0 | 77' | ||
(84)↑(27)↓ | 85' | |||
85' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Benfica vs FC Arouca |
||||
Benfica | FC Arouca | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
3 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |