Diễn biến chính Benfica vs Estrela da Amadora |
||||
Kokcu O. | 1-0 | 19' | ||
(47)↑(8)↓ | 32' | |||
56' | (98)↑(9)↓ | |||
56' | (10)↑(11)↓ | |||
70' | (38)↑(17)↓ | |||
70' | (42)↑(26)↓ | |||
(85)↑(61)↓ | 71' | |||
(11)↑(25)↓ | 71' | |||
85' | (37)↑(7)↓ | |||
(32)↑(47)↓ | 86' | |||
(9)↑(14)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Benfica vs Estrela da Amadora |
||||
Benfica | Estrela da Amadora | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
8 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
21 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |