Diễn biến chính Belgrano vs Velez Sarsfield |
||||
Vegetti P. | 1-0 | 2' | ||
Pereira G. | 2-0 | 35' | ||
36' | (19)↑(34)↓ | |||
36' | (42)↑(7)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 46' | |||
(8)↑(23)↓ | 57' | |||
58' | (18)↑(33)↓ | |||
58' | (11)↑(12)↓ | |||
(3)↑(22)↓ | 63' | |||
69' | (9)↑(14)↓ | |||
(32)↑(11)↓ | 72' | |||
()↑(4)↓ | 73' |
Số liệu thống kê Belgrano vs Velez Sarsfield |
||||
Belgrano | Velez Sarsfield | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
273 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |