Diễn biến chính Belgrano vs Sarmiento Junin |
||||
46' | (52)↑(16)↓ | |||
46' | (27)↑(29)↓ | |||
59' | (7)↑(9)↓ | |||
(3)↑(22)↓ | 59' | |||
(17)↑(4)↓ | 65' | |||
(19)↑(29)↓ | 66' | |||
72' | (15)↑(33)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 77' | |||
(23)↑(12)↓ | 77' | |||
79' | (31)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Belgrano vs Sarmiento Junin |
||||
Belgrano | Sarmiento Junin | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
245 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |