Diễn biến chính Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Barinaga J. | 1-0 | 34' | ||
(11)↑(22)↓ | 56' | |||
(34)↑(16)↓ | 56' | |||
57' | (11)↑(5)↓ | |||
58' | (32)↑(25)↓ | |||
58' | (19)↑(22)↓ | |||
(10)↑(5)↓ | 69' | |||
(23)↑(24)↓ | 69' | |||
83' | (30)↑(4)↓ | |||
83' | (20)↑(23)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Belgrano | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |