Diễn biến chính Belgium(N) vs Romania |
||||
Tielemans Y. | 1-0 | 2' | ||
(9)↑(14)↓ | 56' | |||
68' | (10)↑(13)↓ | |||
68' | (14)↑(6)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 72' | |||
(11)↑(22)↓ | 72' | |||
(2)↑(3)↓ | 77' | |||
Kevin De Bruyne | 2-0 | 80' | ||
81' | (7)↑(19)↓ | |||
90' | (23)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Belgium(N) vs Romania |
||||
Belgium(N) | Romania | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |