Diễn biến chính Belarus(N) vs Northern Ireland |
||||
(13)↑(19)↓ | 64' | |||
(18)↑(7)↓ | 64' | |||
67' | (20)↑(3)↓ | |||
67' | (10)↑(8)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 75' | |||
(10)↑(23)↓ | 75' | |||
76' | (7)↑(9)↓ | |||
83' | (16)↑(6)↓ | |||
83' | (11)↑(14)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Belarus(N) vs Northern Ireland |
||||
Belarus(N) | Northern Ireland | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
29 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |