Diễn biến chính Belarus(N) vs Bulgaria |
||||
(13)↑(15)↓ | 64' | |||
(11)↑(23)↓ | 64' | |||
73' | Krastev F. | |||
77' | (17)↑(6)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 77' | |||
77' | (7)↑(8)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 83' | |||
(21)↑(9)↓ | 83' | |||
83' | (19)↑(9)↓ | |||
83' | (22)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Belarus(N) vs Bulgaria |
||||
Belarus(N) | Bulgaria | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
27 |
|
Long pass |
|
27 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |