Diễn biến chính Beijing Guoan vs Qingdao Manatee |
||||
(19)↑(18)↓ | 46' | |||
Ademi A. | 1-0 | 51' | ||
(29)↑(20)↓ | 55' | |||
(15)↑(23)↓ | 55' | |||
60' | (20)↑(8)↓ | |||
69' | (19)↑(32)↓ | |||
69' | (15)↑(25)↓ | |||
(16)↑(43)↓ | 70' | |||
Kang Sang-Woo | 2-0 | 79' | ||
86' | (29)↑(4)↓ | |||
86' | (5)↑(31)↓ | |||
(39)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Qingdao Manatee |
||||
Beijing Guoan | Qingdao Manatee | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |