Diễn biến chính Beijing Guoan vs Meizhou Hakka |
||||
19' | 0-1 | Ye Chugui | ||
Zhang Xizhe | 1-1 | 54' | ||
58' | (19)↑(7)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 70' | |||
76' | (31)↑(15)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 78' | |||
(15)↑(6)↓ | 78' | |||
(7)↑(10)↓ | 81' | |||
82' | (30)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Meizhou Hakka |
||||
Beijing Guoan | Meizhou Hakka | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
20 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |