Diễn biến chính Beerschot Wilrijk vs Oud Heverlee |
||||
58' | (7)↑(17)↓ | |||
68' | (21)↑(10)↓ | |||
69' | (4)↑(8)↓ | |||
(30)↑(7)↓ | 77' | |||
(32)↑(27)↓ | 84' | |||
90' | (77)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Beerschot Wilrijk vs Oud Heverlee |
||||
Beerschot Wilrijk | Oud Heverlee | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |