Diễn biến chính Beerschot Wilrijk vs KAA Gent |
||||
46' | (11)↑(22)↓ | |||
46' | (15)↑(6)↓ | |||
(27)↑(2)↓ | 65' | |||
(7)↑(25)↓ | 78' | |||
(8)↑(30)↓ | 78' | |||
80' | (21)↑(9)↓ | |||
81' | (29)↑(8)↓ | |||
83' | (18)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Beerschot Wilrijk vs KAA Gent |
||||
Beerschot Wilrijk | KAA Gent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
12 |
|
Long pass |
|
30 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |