Diễn biến chính Bayern Munchen vs VfB Stuttgart |
||||
Kane H. | 1-0 | 2' | ||
Kane H. | 2-0 | 55' | ||
59' | (18)↑(8)↓ | |||
59' | (14)↑(27)↓ | |||
59' | (29)↑(2)↓ | |||
Kim Min-Jae | 3-0 | 63' | ||
77' | (10)↑(26)↓ | |||
(13)↑(25)↓ | 83' | |||
(39)↑(42)↓ | 83' | |||
83' | (20)↑(4)↓ | |||
(41)↑(19)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Bayern Munchen vs VfB Stuttgart |
||||
Bayern Munchen | VfB Stuttgart | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
706 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |