Diễn biến chính Bayern Munchen vs TSG Hoffenheim |
||||
Pavard B. | 1-0 | 17' | ||
(39)↑(10)↓ | 59' | |||
(42)↑(8)↓ | 60' | |||
(19)↑(11)↓ | 60' | |||
62' | (20)↑(13)↓ | |||
62' | (34)↑(5)↓ | |||
71' | 1-1 | Kramaric A. | ||
(38)↑(22)↓ | 80' | |||
83' | (19)↑(14)↓ | |||
90' | (39)↑(9)↓ | |||
90' | (16)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Bayern Munchen vs TSG Hoffenheim |
||||
Bayern Munchen | TSG Hoffenheim | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
657 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |