Diễn biến chính Bayern Munchen vs Hertha Berlin |
||||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
55' | (40)↑(24)↓ | |||
55' | (18)↑(7)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 61' | |||
(38)↑(42)↓ | 61' | |||
65' | (30)↑(17)↓ | |||
Gnabry S. | 1-0 | 69' | ||
(44)↑(40)↓ | 74' | |||
Coman K. | 2-0 | 79' | ||
(39)↑(11)↓ | 81' | |||
83' | (35)↑(10)↓ | |||
83' | (39)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Bayern Munchen vs Hertha Berlin |
||||
Bayern Munchen | Hertha Berlin | |||
18 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
81% |
|
Kiểm soát bóng |
|
19% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
763 |
|
Số đường chuyền |
|
180 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
196 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
138 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |