Diễn biến chính Bayer Leverkusen vs Bayern Munchen |
||||
Stanisic J. | 1-0 | 18' | ||
Grimaldo A. | 2-0 | 50' | ||
60' | (25)↑(45)↓ | |||
60' | (6)↑(2)↓ | |||
(30)↑(19)↓ | 65' | |||
71' | (39)↑(8)↓ | |||
81' | (13)↑(42)↓ | |||
81' | (22)↑(23)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 82' | |||
(23)↑(10)↓ | 90' | |||
(32)↑(20)↓ | 90' | |||
Frimpong J. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Bayer Leverkusen vs Bayern Munchen |
||||
Bayer Leverkusen | Bayern Munchen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
653 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
24 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |